Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chó sói đội lốt cừu
* thngữ|- a wolf in sheep's clothing
* Từ tham khảo/words other:
-
có vẻ đáng chán
-
có vẻ đáng tin cậy
-
có vẻ dữ tợn
-
có vẻ đúng
-
có vẻ hiệp sĩ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chó sói đội lốt cừu
* Từ tham khảo/words other:
- có vẻ đáng chán
- có vẻ đáng tin cậy
- có vẻ dữ tợn
- có vẻ đúng
- có vẻ hiệp sĩ