Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rỉ lời
- speak in a low voice, whisper
* Từ tham khảo/words other:
-
khao quân
-
khảo quan
-
khảo sát
-
khảo sát thực địa
-
khảo sát tỉ mỉ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rỉ lời
* Từ tham khảo/words other:
- khao quân
- khảo quan
- khảo sát
- khảo sát thực địa
- khảo sát tỉ mỉ