Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sập
* verb
- to collapse to bang shut
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sập
* đtừ|- to collapse; to bang shut
* Từ tham khảo/words other:
-
cho thiếu ăn
-
chỗ thiếu sót
-
cho thở ôxy
-
chỗ thò ra
-
chỗ thoát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sập
* Từ tham khảo/words other:
- cho thiếu ăn
- chỗ thiếu sót
- cho thở ôxy
- chỗ thò ra
- chỗ thoát