Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người thiên cổ
- (văn chương) the dead
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
người thiên cổ
- the dead; the departed
* Từ tham khảo/words other:
-
cây thổ mộc hương
-
cây thổ mộc hương hoa vàng
-
cây thổ phục linh
-
cây thoái hóa
-
cây thông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người thiên cổ
* Từ tham khảo/words other:
- cây thổ mộc hương
- cây thổ mộc hương hoa vàng
- cây thổ phục linh
- cây thoái hóa
- cây thông