Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cây thoái hóa
* dtừ|- degenerative crops
* Từ tham khảo/words other:
-
thuật kỹ lại
-
thuật lại
-
thuật lái máy bay
-
thuật lái thuyền buồm
-
thuật làm đồ gốm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cây thoái hóa
* Từ tham khảo/words other:
- thuật kỹ lại
- thuật lại
- thuật lái máy bay
- thuật lái thuyền buồm
- thuật làm đồ gốm