Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người thi hành di chúc
- executor; executrix
* Từ tham khảo/words other:
-
hợp tác xã mua bán
-
hợp tác xã ngư nghiệp
-
hợp tác xã sản xuất thủ công nghiệp
-
hợp tác xã sản xuất và tiêu thụ
-
hợp tác xã tiêu thụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người thi hành di chúc
* Từ tham khảo/words other:
- hợp tác xã mua bán
- hợp tác xã ngư nghiệp
- hợp tác xã sản xuất thủ công nghiệp
- hợp tác xã sản xuất và tiêu thụ
- hợp tác xã tiêu thụ