Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói sang chuyện khác
- to change the subject; to steer the conversation in another direction
* Từ tham khảo/words other:
-
người dự thi
-
người dự tiệc
-
người dự tiệc lớn
-
người dự tuyển
-
người đưa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói sang chuyện khác
* Từ tham khảo/words other:
- người dự thi
- người dự tiệc
- người dự tiệc lớn
- người dự tuyển
- người đưa