Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói sáo
* dtừ|- clichô|* nđtừ|- cant
* Từ tham khảo/words other:
-
ngóng ngóng
-
ngồng ngồng
-
ngỗng non
-
ngỗng trắng bắc cực
-
ngỗng trời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói sáo
* Từ tham khảo/words other:
- ngóng ngóng
- ngồng ngồng
- ngỗng non
- ngỗng trắng bắc cực
- ngỗng trời