Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người lãnh đạo
- apostle; leader|= một tổ chức không có người lãnh đạo an acephalous organization; a headless/leaderless organization
* Từ tham khảo/words other:
-
của cải thụy điển
-
của cải vật chất
-
cửa cấm
-
cua chắc
-
cửa chắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người lãnh đạo
* Từ tham khảo/words other:
- của cải thụy điển
- của cải vật chất
- cửa cấm
- cua chắc
- cửa chắn