Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người làm di chúc
* dtừ|- devisor, testator
* Từ tham khảo/words other:
-
người tinh thông
-
người tính tiền
-
người tính trẻ con
-
người to béo đẫy đà
-
người to béo lực lưỡng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người làm di chúc
* Từ tham khảo/words other:
- người tinh thông
- người tính tiền
- người tính trẻ con
- người to béo đẫy đà
- người to béo lực lưỡng