Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quan ngại
- become anxious/uneasy|= sự quan ngại anxiety, worries
* Từ tham khảo/words other:
-
sửa đổi
-
sửa đổi cho tốt hơn
-
sửa đổi lại
-
sửa đổi làm sai lạc
-
sữa đông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quan ngại
* Từ tham khảo/words other:
- sửa đổi
- sửa đổi cho tốt hơn
- sửa đổi lại
- sửa đổi làm sai lạc
- sữa đông