Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người hay dậy sớm
* dtừ|- early bird
* Từ tham khảo/words other:
-
khu đất
-
khu đất chăn nuôi có rào
-
khu đất dành riêng
-
khu đất được cắm để chuẩn bị xây dựng
-
khu đất được khoanh làm công viên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người hay dậy sớm
* Từ tham khảo/words other:
- khu đất
- khu đất chăn nuôi có rào
- khu đất dành riêng
- khu đất được cắm để chuẩn bị xây dựng
- khu đất được khoanh làm công viên