Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người giải phóng
* dtừ|- deliverer, liberator, emancipator
* Từ tham khảo/words other:
-
chi lưu
-
chi ly
-
chí lý
-
chỉ mặc quần áo một phần
-
chì mài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người giải phóng
* Từ tham khảo/words other:
- chi lưu
- chi ly
- chí lý
- chỉ mặc quần áo một phần
- chì mài