Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thỉnh thị
* verb
- to request instructions (from.)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thỉnh thị
- to request instructions (from somebody)
* Từ tham khảo/words other:
-
chuẩn nhập
-
chuẩn phê
-
chuẩn tác
-
chuẩn tắc
-
chuẩn thăng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thỉnh thị
* Từ tham khảo/words other:
- chuẩn nhập
- chuẩn phê
- chuẩn tác
- chuẩn tắc
- chuẩn thăng