Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thịnh suy
- rise and fall; prosperity and decadence
* Từ tham khảo/words other:
-
tăng viện
-
tăng viện trợ
-
tầng vòm không cửa sổ
-
tang vong
-
táng vong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thịnh suy
* Từ tham khảo/words other:
- tăng viện
- tăng viện trợ
- tầng vòm không cửa sổ
- tang vong
- táng vong