Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nguôi dần
- subside gradually
* Từ tham khảo/words other:
-
thủ thuật cắt trĩ
-
thủ thuật chạy điện
-
thủ thuật chữa lác
-
thủ thuật đục xương
-
thủ thuật khoét nhân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nguôi dần
* Từ tham khảo/words other:
- thủ thuật cắt trĩ
- thủ thuật chạy điện
- thủ thuật chữa lác
- thủ thuật đục xương
- thủ thuật khoét nhân