Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ít
* adj
- little; few
=rất ít người+very few people
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ít
- little; few|= số người hút thuốc ngày càng ít đi the number of smokers is decreasing; there are fewer and fewer smokers|= ít ai làm như vậy few people have done that
* Từ tham khảo/words other:
-
bút vẽ
-
bút vẽ bằng chấm
-
bút vẻ bằng lông chồn zibelin
-
bút vẽ lông chồn
-
bút viết bảng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ít
* Từ tham khảo/words other:
- bút vẽ
- bút vẽ bằng chấm
- bút vẻ bằng lông chồn zibelin
- bút vẽ lông chồn
- bút viết bảng