Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngủn
- very short (ngắn ngủn)
* Từ tham khảo/words other:
-
chớ thây
-
cho thấy rõ
-
chớ thấy sáng mà ngỡ là vàng
-
chớ thấy sáng mà tưởng là vàng
-
chớ thấy sóng cả mà ngã tay chèo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngủn
* Từ tham khảo/words other:
- chớ thây
- cho thấy rõ
- chớ thấy sáng mà ngỡ là vàng
- chớ thấy sáng mà tưởng là vàng
- chớ thấy sóng cả mà ngã tay chèo