Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
suất từ trở
* dtừ|- reluctivity
* Từ tham khảo/words other:
-
người đạo đức
-
người đạo đức chủ nghĩa
-
người đạo đức giả
-
người đạo đức lố lăng
-
người đào giếng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
suất từ trở
* Từ tham khảo/words other:
- người đạo đức
- người đạo đức chủ nghĩa
- người đạo đức giả
- người đạo đức lố lăng
- người đào giếng