Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đột phá khẩu
- (quân sự) Break-through
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đột phá khẩu
- (quân sự) breakthrough
* Từ tham khảo/words other:
-
biệt tăm biệt tích
-
biết tằn tiện
-
biết tay
-
biết tẩy
-
biết tên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đột phá khẩu
* Từ tham khảo/words other:
- biệt tăm biệt tích
- biết tằn tiện
- biết tay
- biết tẩy
- biết tên