Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biết tên
- to know somebody by name|= tôi chỉ biết tên bà ấy trên ti vi thôi i know her only by name on tv
* Từ tham khảo/words other:
-
khoảng đánh lửa
-
khoáng dật
-
khoáng đạt
-
khoảng đất có vườn bao quanh
-
khoảng đất gần cửa thành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biết tên
* Từ tham khảo/words other:
- khoảng đánh lửa
- khoáng dật
- khoáng đạt
- khoảng đất có vườn bao quanh
- khoảng đất gần cửa thành