biết tay | * khẩu ngữ - To know what stuff one is made of =ta sẽ cho nó biết tay+I'll let him know what stuff I'm made of |
biết tay | - (cho ai biết tay) to let somebody know one's power|= ta sẽ cho nó biết tay (nó sẽ biết tay ta!) i'll let him know what stuff i'm made of; i'll show him what's what!; i'll show him what i'm made of; i'll show him what sort of person he's dealing with |
* Từ tham khảo/words other:
- áp dụng rộng rãi
- áp dụng sai
- áp giải
- áp hóa học
- áp kế