áp giải | * verb - To escort, to conduct under escort =cảnh sát áp giải một tên tội phạm nguy hiểm từ toà án về trại giam+the police escorts a dangerous criminal from the lawcourt to the penitentiary |
áp giải | - to escort|= cảnh sát áp giải một tên tội phạm nguy hiểm từ toà án về nhà giam the police escorted a dangerous criminal from the lawcourt to the penitentiary |
* Từ tham khảo/words other:
- ậm ạch
- âm âm
- âm ấm
- âm ẩm
- ầm ầm