đột phát | - Erupt, break out =Dịch ho gà đột phát ở một khu phố+An epidemic of whooping-cough just broke out in the city district |
đột phát | - erupt, break out|= dịch ho gà đột phát ở một khu phố an epidemic of whooping-cough just broke out in the city district |
* Từ tham khảo/words other:
- biết tằn tiện
- biết tay
- biết tẩy
- biết tên
- biết thân