biết thân | - To serve one right =nghịch lửa bị bỏng mới biết thân+it serves him right playing with the fire and getting burnt -To be conscious of one's inferiority |
biết thân | - to be conscious of one's inferiority; to serve right|= nghịch lửa bị bỏng mới biết thân it serves him right playing with the fire and getting burnt |
* Từ tham khảo/words other:
- áp dụng sai
- áp giải
- áp hóa học
- áp kế
- áp kế mắt