Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
súc
* noun
-log
-big roll
* verb
-to rinse
= súc chai+to rinse a bottle
= súc miệng+to gargle
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
súc
* dtừ|- log; big roll|* đtừ|- to rinse|= súc chai to rinse a bottle
* Từ tham khảo/words other:
-
chồng chéo
-
chóng chết
-
chống chỉ định
-
chống chiến tranh
-
chống chiến tranh du kích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
súc
* Từ tham khảo/words other:
- chồng chéo
- chóng chết
- chống chỉ định
- chống chiến tranh
- chống chiến tranh du kích