ngữ | - Measure, limit, moderation =Chỉ tiêu có ngữ+To spend within limits =Uống rượu có ngữ+To drink in moderation -Despicable fellow =Ngữ ấy thì có làm nên việc gì+That despicable fellow is incapable of getting anything done |
ngữ | - measure, limit, moderation|= chỉ tiêu có ngữ to spend within limits|= uống rượu có ngữ to drink in moderation|- despicable fellow|= ngữ ấy thì có làm nên việc gì that despicable fellow is incapable of getting anything done|- (ling) syntactic group; type, charater, strange/queer fellow, queer bird |
* Từ tham khảo/words other:
- cây rừng
- cày ruộng
- cây sắn
- cây sáo
- cày sắt