Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cày sắt
- metal plow
* Từ tham khảo/words other:
-
ở núi
-
ở núi cao
-
ở nước ngoài
-
ở nước ngoài đưa vào
-
ở nước ngọt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cày sắt
* Từ tham khảo/words other:
- ở núi
- ở núi cao
- ở nước ngoài
- ở nước ngoài đưa vào
- ở nước ngọt