Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngón tay búp măng
- delicate fingers; tapering fingers|= người ta cho rằng những người có ngón tay búp măng có đầu óc nghệ thuật persons with tapering fingers are supposed to have an artistic turn of mind
* Từ tham khảo/words other:
-
bài phát biểu
-
bài phát triển
-
bài phê bình
-
bài phỉ báng
-
bại phong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngón tay búp măng
* Từ tham khảo/words other:
- bài phát biểu
- bài phát triển
- bài phê bình
- bài phỉ báng
- bại phong