Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tội lỗi
- xem tội|- sinful; guilty; criminal|= sống tội lỗi to lead a sinful life|= nàng cho rằng uống rượu là tội lỗi she thought alcohol was sinful
* Từ tham khảo/words other:
-
phố xá
-
phở xào
-
phở xốt vang
-
phóc
-
phốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tội lỗi
* Từ tham khảo/words other:
- phố xá
- phở xào
- phở xốt vang
- phóc
- phốc