Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hội đồng chính phủ
- cabinet council
* Từ tham khảo/words other:
-
kim loại lá
-
kim loại mạ bạc
-
kim loại màu đen
-
kim loại nấu chảy
-
kim loại nguyên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hội đồng chính phủ
* Từ tham khảo/words other:
- kim loại lá
- kim loại mạ bạc
- kim loại màu đen
- kim loại nấu chảy
- kim loại nguyên