Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khởi thảo
- Make the first draft (of a document...)
=Khởi thảo một bài diễn văn+To make the first draft of a speech
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khởi thảo
- make the first draft (of a document...)|= khởi thảo một bài diễn văn to make the first draft of a speech
* Từ tham khảo/words other:
-
cái chỉ rõ chiều hướng dư luận
-
cải chính
-
cãi cho
-
cái chọn lọc nhất
-
cái chống lưng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khởi thảo
* Từ tham khảo/words other:
- cái chỉ rõ chiều hướng dư luận
- cải chính
- cãi cho
- cái chọn lọc nhất
- cái chống lưng