Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngỏn ngoẻo
= cười ngỏn ngoẻo to let out a gentle laugh
* Từ tham khảo/words other:
-
viên thừa lại
-
viên thuốc
-
viên thuốc có mùi táo
-
viên thuốc đắng phải uống
-
viên thuốc hình thoi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngỏn ngoẻo
* Từ tham khảo/words other:
- viên thừa lại
- viên thuốc
- viên thuốc có mùi táo
- viên thuốc đắng phải uống
- viên thuốc hình thoi