bất hạnh | * adj - Unfortunate, unlucky, poor =đó là điều bất hạnh+That was an unfortunate thing =gặp chuyện bất hạnh+to run into a piece of bad luck =kẻ bất hạnh ngồi lặng đi vì đau khổ+the poor man was speechless with grief |
bất hạnh | - unfortunate; unhappy; luckless; born under an unlucky star; ill-starred; ill-fated|= đó là điều bất hạnh that was an unfortunate thing|= hàng trăm kẻ bất hạnh đang lâm vào cảnh màn trời chiếu đất hundreds of unfortunate people are now homeless|- bad luck; misfortune|= đồng cảm với những kẻ cùng cảnh bất hạnh như mình to sympathize with one's companions in misfortune|= đó là ngày bất hạnh nhất trong đời tôi that day was the greatest misfortune in my life |
* Từ tham khảo/words other:
- ảnh hưởng làm lan ra
- ảnh hưởng làm thay đổi
- ảnh hưởng lẫn nhau
- ảnh hưởng lan truyền
- ảnh hưởng lớn