Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngón chân cái
- big toe|= mấy ngón chân tôi ngứa ran my toes are tingling
* Từ tham khảo/words other:
-
phao ngôn
-
pháo nhẹ
-
pháo ống
-
phao phí
-
phao ra một chuyện hoang đường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngón chân cái
* Từ tham khảo/words other:
- phao ngôn
- pháo nhẹ
- pháo ống
- phao phí
- phao ra một chuyện hoang đường