Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngư trại
- fish farm
* Từ tham khảo/words other:
-
việc làm bằng dụng cụ
-
việc làm bằng tay
-
việc làm bất lương
-
việc làm cẩu thả
-
việc làm chậm trễ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngư trại
* Từ tham khảo/words other:
- việc làm bằng dụng cụ
- việc làm bằng tay
- việc làm bất lương
- việc làm cẩu thả
- việc làm chậm trễ