Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngồi làm mẫu
* thngữ|- to sit for
* Từ tham khảo/words other:
-
giấy cam đoan
-
giấy cam kết
-
giấy can
-
giấy căn cước
-
giấy cáo bạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngồi làm mẫu
* Từ tham khảo/words other:
- giấy cam đoan
- giấy cam kết
- giấy can
- giấy căn cước
- giấy cáo bạch