khuyên giáo | - Make a collection (nói về người đạo phật) =Nhà sư đi khuyên giáo để dựng chùa+The bonze made a collection for a new pagoda |
khuyên giáo | - make a collection (nói về người đạo phật)|= nhà sư đi khuyên giáo để dựng chùa the bonze made a collection for a new pagoda |
* Từ tham khảo/words other:
- cái đo áp
- cái đo axit
- cái đo bay hơi
- cái đó có gì quan trọng
- cái đo culông