khuyến khích | * verb - to encourage; to stimulate |
khuyến khích | - to encourage|= các bác sĩ khuyến khích tôi chơi thể thao my doctors encourage me to engage in sports|= tăng cường các biện pháp khuyến khích kinh doanh to increase incentives for business |
* Từ tham khảo/words other:
- cái đo gió
- cái đó hiếm thấy
- cái đo hóa hơi
- cái đo khe
- cái đo khí áp