Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngoại khoa
- surgery|= ngoại khoa tổng quát general surgery|- surgical|= thầy thuốc ngoại khoa surgeon
* Từ tham khảo/words other:
-
hít sâu
-
hít thở
-
hít thuốc
-
hít vào
-
hiu hắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngoại khoa
* Từ tham khảo/words other:
- hít sâu
- hít thở
- hít thuốc
- hít vào
- hiu hắt