Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nồi đáy
- steamer support
* Từ tham khảo/words other:
-
thuyền ba ván
-
thuyền bài
-
thuyền bay
-
thuyền bè
-
thuyền bè không đi lại được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nồi đáy
* Từ tham khảo/words other:
- thuyền ba ván
- thuyền bài
- thuyền bay
- thuyền bè
- thuyền bè không đi lại được