Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghĩ về
* ngđtừ|- view|* thngữ|- to think of, dream sth up, to think over, to kick about (around)|* dtừ|- denotation, bearing, sense, value, meaning, intent, signification
* Từ tham khảo/words other:
-
chất làm tươi mát cái gì
-
chất lân quang
-
chất lắng
-
chất lắng đọng trong thùng
-
chất lắng xốp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghĩ về
* Từ tham khảo/words other:
- chất làm tươi mát cái gì
- chất lân quang
- chất lắng
- chất lắng đọng trong thùng
- chất lắng xốp