Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khen chê
- to praise and blame; to criticize|= dửng dưng với lời khen chê to be indifferent to other people's praise and blame
* Từ tham khảo/words other:
-
bể tắm
-
bệ tên lửa
-
bè têno
-
bê tha
-
bể thả cá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khen chê
* Từ tham khảo/words other:
- bể tắm
- bệ tên lửa
- bè têno
- bê tha
- bể thả cá