Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
u tịch
* adj
- secluded and quict
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
u tịch
* ttừ|- secluded and quict
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyển vị
-
chuyên viên
-
chuyên viên bảo quản
-
chuyên viên có kinh nghiệm
-
chuyên viên giỏi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
u tịch
* Từ tham khảo/words other:
- chuyển vị
- chuyên viên
- chuyên viên bảo quản
- chuyên viên có kinh nghiệm
- chuyên viên giỏi