Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuyên viên
* noun
- Specialist, expert
=chuyên viên kinh tế+an economic expert (specialist)
-Middle or high-ranking research worker (in an administrative office or a mass organization)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chuyên viên
- xem chuyên gia
* Từ tham khảo/words other:
-
báo cáo hàng tuần
-
báo cáo không đúng sự thật
-
báo cáo láo
-
báo cáo mật
-
báo cáo ốm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuyên viên
* Từ tham khảo/words other:
- báo cáo hàng tuần
- báo cáo không đúng sự thật
- báo cáo láo
- báo cáo mật
- báo cáo ốm