Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuyên viên bảo quản
* dtừ|- conservator
* Từ tham khảo/words other:
-
vật được tôn sùng
-
vật được trả lại
-
vật được xây dựng
-
vật đút lót
-
vật duy nhất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuyên viên bảo quản
* Từ tham khảo/words other:
- vật được tôn sùng
- vật được trả lại
- vật được xây dựng
- vật đút lót
- vật duy nhất