khen | * verb - to congratulate; to praise =khen một học sinh giỏi+to praise a good pupil |
khen | - to speak highly of somebody/something; to praise; to compliment|= khen một học sinh giỏi to praise a good pupil|= ông ấy khen chúng tôi kiên nhẫn he praised us for having been so patient; he praised us for our patience |
* Từ tham khảo/words other:
- cá vàng
- ca vát
- cà vạt
- ca vát nhỏ bản
- cá vảy bạc