Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cà vạt
* noun
-tie; necktie
=đeo cà_vạt+to wear a necktie
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cà vạt
- tie; necktie|= đeo cà vạt to put on a tie|= cà vạt của tôi ngay chưa? is my tie straight?
* Từ tham khảo/words other:
-
bại huyết
-
bài khấn
-
bài khảo luận về từ đồng nghĩa
-
bài khoá
-
bãi khoá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cà vạt
* Từ tham khảo/words other:
- bại huyết
- bài khấn
- bài khảo luận về từ đồng nghĩa
- bài khoá
- bãi khoá