Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghỉ giữa học kỳ
- half-term holiday|= anh có đi đâu trong đợt nghỉ giữa học kỳ không? are you going away for half-term?
* Từ tham khảo/words other:
-
cố gắng cho có được
-
cố gắng đạt được
-
cố gắng để được
-
cố gắng để phô trương
-
cố gắng để phổ trương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghỉ giữa học kỳ
* Từ tham khảo/words other:
- cố gắng cho có được
- cố gắng đạt được
- cố gắng để được
- cố gắng để phô trương
- cố gắng để phổ trương