Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nước chè
- Tea
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nước chè
- tea
* Từ tham khảo/words other:
-
chầu trời
-
chầu văn
-
châu về hợp phố
-
châu vi
-
chậu vớt bọt biển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nước chè
* Từ tham khảo/words other:
- chầu trời
- chầu văn
- châu về hợp phố
- châu vi
- chậu vớt bọt biển